Có 2 kết quả:
敗露 bài lù ㄅㄞˋ ㄌㄨˋ • 败露 bài lù ㄅㄞˋ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
bại lộ, bị lộ tẩy
Từ điển Trung-Anh
(of a plot etc) to fall through and stand exposed
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
bại lộ, bị lộ tẩy
Từ điển Trung-Anh
(of a plot etc) to fall through and stand exposed
Bình luận 0