Có 2 kết quả:

敗露 bài lù ㄅㄞˋ ㄌㄨˋ败露 bài lù ㄅㄞˋ ㄌㄨˋ

1/2

Từ điển phổ thông

bại lộ, bị lộ tẩy

Từ điển Trung-Anh

(of a plot etc) to fall through and stand exposed

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

bại lộ, bị lộ tẩy

Từ điển Trung-Anh

(of a plot etc) to fall through and stand exposed

Bình luận 0